Bạn vui lòng check vào các chỉ tiêu cần đăng ký phía dưới.
STT | Chỉ tiêu | Chọn |
1 |
Cảm quan |
|
2 |
Chỉ số axit trong dầu cá |
|
3 |
Định tính hydro sunphua (H2S) |
|
4 |
Định tính Urê (ngoại trừ nước mắm) |
|
5 |
Hàm lượng natri clorua (NaCl) |
|
6 |
Hàm lượng nitơ amoniac |
|
7 |
Hàm lượng nitơ tổng và protein thô |
|
8 |
Hàm lượng acid (tính theo acid acetic) |
|
9 |
Hàm lượng kim loại nặng (P, K, Na, Ca, B, S, Mo, Fe, Cu, Co, Cr, Ni, Sb, Pb, Cd, Sb, Hg, As, ...) |
|
10 |
Hàm lượng Natri Borat (hàn the) định tính |
|
11 |
Hàm lượng Nitơ - Acid amin |
|
12 |
Hàm lượng nước (ẩm) |
|
13 |
Hàm lượng SO2 |
|
14 |
Hàm lượng tro |
|
15 |
Năng lượng |
|
16 |
Hàm lượng tro không tan trong HCl (Hàm lượng cát sạn) |
|
17 |
Bacillus cereus |
|
18 |
Clostridium perfringens |
|
19 |
Coliform tổng (khuẩn lạc) |
|
20 |
Coliform tổng (MPN) |
|
21 |
Định lượng tổng số bào tử nấm men, nấm mốc |
|
22 |
Enterobateriaceae |
|
23 |
Escherichia coli (khuẩn lạc) |
|
24 |
Escherichia coli (MPN) |
|
25 |
Listeria |
|
26 |
Pseudomonas aeruginosa |
|
27 |
Salmonella |
|
28 |
Shigella |
|
29 |
Staphylococcus aureus |
|
30 |
Staphylococci coagulase (+) |
|
31 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí |
|
32 |
Vibrio cholera |
|
33 |
Vibrio parahaemolyticus |
|