Bạn vui lòng check vào các chỉ tiêu cần đăng ký phía dưới.
              
                
                    
                        | STT | Chỉ tiêu | Chọn | 
|---|
                    
                    
                    
                        
                            | 1 | Xác định axit humic |  | 
                    
                        
                            | 2 | Xác định axit fulvic |  | 
                    
                        
                            | 3 | Xác định hàm lượng nước |  | 
                    
                        
                            | 4 | Xác định hàm lượng Biuret |  | 
                    
                        
                            | 5 | Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ |  | 
                    
                        
                            | 6 | Xác định hàm lượng clorua |  | 
                    
                        
                            | 7 | Xác định hàm lượng nitơ tổng |  | 
                    
                        
                            | 8 | Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu |  | 
                    
                        
                            | 9 | Xác định hàm lượng K2O tổng số |  | 
                    
                        
                            | 10 | Xác định hàm lượng lưu huỳnh |  | 
                    
                        
                            | 11 | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu |  | 
                    
                        
                            | 12 | Xác định hàm lượng P2O5 tổng |  | 
                    
                        
                            | 13 | Xác định kim loại nặng (P,  Na, Ca, B, S, Mo, Fe, Cu, Co, Cr, Ni, As, Sb, Pb, Cd,...) |  | 
                    
                        
                            | 14 | Xác định pH |  | 
                    
                        
                            | 15 | Vi sinh vật cố định đạm |  | 
                    
                        
                            | 15.1 | VSV cố định đạm kị khí –Clostridium |  | 
                    
                        
                            | 15.2 | VSV cố định đạm sống cộng sinh - Bradyrhizobium & Rhizobium |  | 
                    
                        
                            | 15.3 | VSV cố định đạm sống hội sinh –Azospirillum |  | 
                    
                        
                            | 15.4 | VSV cố định đạm tự do – Azotobacter |  | 
                    
                        
                            | 15.5 | VSV cố định đạm tự do – Enterobacter |  | 
                    
                        
                            | 15.6 | VSV cố định đạm tự do – Klebsiella |  | 
                    
                        
                            | 15.7 | VSV cố định đạm – Arthrobacter |  | 
                    
                        
                            | 16 | Vi sinh vật phân giải xenlulo |  | 
                    
                        
                            | 16.1 | Vi khuẩn phân giải xenlulo (Môi trường Hans) |  | 
                    
                        
                            | 16.2 | Vi sinh vật phân giải xenlulo kị khí (Môi trường Muller) |  | 
                    
                        
                            | 16.3 | Xạ khuẩn phân giải xenlulo (Môi trường Gauze) |  | 
                    
                        
                            | 17 | Vi sinh vật phân giải photpho |  | 
                    
                        
                            | 17.1 | VSV phân giải hợp chất photpho hữu cơ khó tan |  | 
                    
                        
                            | 17.2 | VSV phân giải hợp chất photpho vô cơ khó tan |  | 
                    
                        
                            | 18 | Trichoderma |  |